ACC 201 |
Nguyên Lý Kế Toán 1 |
3 |
Credits |
ACC 202 |
Nguyên Lý Kế Toán 2 |
3 |
Credits |
COM 101 |
Nói & Trình Bày (tiếng Việt) |
2 |
Credits |
COM 102 |
Viết (tiếng Việt) |
2 |
Credits |
CS 201 |
Tin Học Ứng Dụng |
3 |
Credits |
DTE 201 |
Đạo Đức trong Công Việc |
2 |
Credits |
DTE-BA 102 |
Hướng Nghiệp 1 |
1 |
Credits |
DTE-BA 152 |
Hướng Nghiệp 2 |
1 |
Credits |
ECO 151 |
Căn Bản Kinh Tế Vi Mô |
3 |
Credits |
ECO 152 |
Căn Bản Kinh Tế Vĩ Mô |
3 |
Credits |
ENG 116 |
Reading - Level 1 |
1 |
Credits |
ENG 117 |
Writing - Level 1 |
1 |
Credits |
ENG 118 |
Listening - Level 1 |
1 |
Credits |
ENG 119 |
Speaking - Level 1 |
1 |
Credits |
ENG 166 |
Reading - Level 2 |
1 |
Credits |
ENG 167 |
Writing - Level 2 |
1 |
Credits |
ENG 168 |
Listening - Level 2 |
1 |
Credits |
ENG 169 |
Speaking - Level 2 |
1 |
Credits |
ENG 216 |
Reading - Level 3 |
1 |
Credits |
ENG 217 |
Writing - Level 3 |
1 |
Credits |
ENG 218 |
Listening - Level 3 |
1 |
Credits |
ENG 219 |
Speaking - Level 3 |
1 |
Credits |
FIN 301 |
Quản Trị Tài Chính 1 |
3 |
Credits |
HIS 221 |
Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1 |
2 |
Credits |
HIS 222 |
Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 2 |
2 |
Credits |
HIS 362 |
Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam |
2 |
Credits |
HRM 301 |
Quản Trị Nhân Lực |
3 |
Credits |
IS 251 |
Hệ Thống Thông Tin Quản Lý |
3 |
Credits |
LAW 403 |
Cơ Sở Luật Kinh Tế |
3 |
Credits |
MGO 301 |
Quản Trị Hoạt Động & Sản Xuất |
3 |
Credits |
MGT 201 |
Quản Trị Học |
2 |
Credits |
MGT 296 |
Tranh Tài Giải Pháp PBL |
1 |
Credits |
MGT 396 |
Tranh Tài Giải Pháp PBL |
1 |
Credits |
MGT 403 |
Quản Trị Chiến Lược |
3 |
Credits |
MGT 448 |
Thực Tập Tốt Nghiệp |
5 |
Credits |
MGT 496 |
Tranh Tài Giải Pháp PBL |
1 |
Credits |
MKT 251 |
Tiếp Thị Căn Bản |
3 |
Credits |
MTH 101 |
Toán Cao Cấp C1 |
3 |
Credits |
MTH 102 |
Toán Cao Cấp C2 |
2 |
Credits |
OB 251 |
Tổng Quan Hành Vi Tổ Chức |
3 |
Credits |
POS 151 |
Kinh Tế Chính Trị Marx - Lenin |
2 |
Credits |
POS 351 |
Chủ Nghĩa Xã Hội Khoa Học |
2 |
Credits |
POS 361 |
Tư Tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
Credits |
PSY 151 |
Đại Cương Tâm Lý Học |
3 |
Credits |
PHI 100 |
Phương Pháp Luận (gồm Nghiên Cứu Khoa Học) |
2 |
Credits |
PHI 150 |
Triết Học Marx - Lenin |
3 |
Credits |
SCM 201 |
Introduction to Logistics & Supply Chain Management |
3 |
Credits |
SCM 231 |
Port Planning and Management |
3 |
Credits |
SCM 255 |
Logistics and Intermodal Transport |
3 |
Credits |
SCM 272 |
Procurement and Supply Chain Management |
3 |
Credits |
SCM 335 |
Smart Port Cities |
3 |
Credits |
SCM 341 |
Digital Marketing for Logistics |
3 |
Credits |
SCM 344 |
Product Quality, Packing and Handling of Materials |
3 |
Credits |
SCM 355 |
Port Logistics Information Systems |
3 |
Credits |
SCM 380 |
Port Demand and Economics |
3 |
Credits |
SCM 402 |
Logistics and Project Management |
3 |
Credits |
SCM 405 |
Smart Factory & Operations Management |
3 |
Credits |
SCM 413 |
Port Logistics Risk Management |
3 |
Credits |
SCM 425 |
Shipping & Cargo Management |
3 |
Credits |
STA 151 |
Lý Thuyết Xác Suất & Thống Kê Toán |
3 |
Credits |
STA 271 |
Nguyên Lý Thống Kê Kinh Tế (với SPSS) |
2 |
Credits |