COM 101 |
Nói & Trình Bày (tiếng Việt) |
2 |
Tín Chỉ |
COM 102 |
Viết (tiếng Việt) |
2 |
Tín Chỉ |
CR 250 |
Nền Tảng Hệ Thống Máy Tính |
3 |
Tín Chỉ |
CS 100 |
Giới Thiệu về Khoa Học Máy Tính |
1 |
Tín Chỉ |
CS 201 |
Tin Học Ứng Dụng |
3 |
Tín Chỉ |
CS 211 |
Lập Trình Cơ Sở |
4 |
Tín Chỉ |
CS 226 |
Hệ Điều Hành Unix / Linux |
2 |
Tín Chỉ |
CS 252 |
Mạng Máy Tính |
3 |
Tín Chỉ |
CS 297 |
Đồ Án CDIO |
1 |
Tín Chỉ |
CS 303 |
Phân Tích & Thiết Kế Hệ Thống |
3 |
Tín Chỉ |
CS 311 |
Lập Trình Hướng Đối Tượng |
4 |
Tín Chỉ |
CS 316 |
Giới Thiệu Cấu Trúc Dữ Liệu & Giải Thuật |
3 |
Tín Chỉ |
CS 353 |
Phân Tích & Thiết Kế Hướng Đối Tượng |
2 |
Tín Chỉ |
CS 414 |
Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
3 |
Tín Chỉ |
CS 417 |
Trí Tuệ Nhân Tạo (Biểu Diễn & Giải Thuật) |
3 |
Tín Chỉ |
CS 420 |
Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
3 |
Tín Chỉ |
CS 434 |
Công Cụ & Phương Pháp Thiết Kế - Quản Lý (Phần Mềm) |
2 |
Tín Chỉ |
CS 448 |
Thực Tập Tốt Nghiệp |
3 |
Tín Chỉ |
CS 466 |
Perl & Python |
2 |
Tín Chỉ |
CS 467 |
Trí Tuệ Nhân Tạo Nâng Cao |
3 |
Tín Chỉ |
DS 321 |
Machine Learning 1 |
3 |
Tín Chỉ |
DS 347 |
Đồ Án CDIO |
1 |
Tín Chỉ |
DS 371 |
Machine Learning 2 |
3 |
Tín Chỉ |
DS 397 |
Đồ Án CDIO |
1 |
Tín Chỉ |
DS 445 |
Đồ Án Chuyên Ngành: Khoa Học Dữ Liệu |
1 |
Tín Chỉ |
DS 447 |
Đồ Án CDIO |
1 |
Tín Chỉ |
DTE 201 |
Đạo Đức trong Công Việc |
2 |
Tín Chỉ |
DTE-IT 102 |
Hướng Nghiệp 1 |
1 |
Tín Chỉ |
DTE-IT 152 |
Hướng Nghiệp 2 |
1 |
Tín Chỉ |
EE 304 |
Xử Lý Tín Hiệu Số |
3 |
Tín Chỉ |
EE 440 |
Robotics |
3 |
Tín Chỉ |
ENG 116 |
Reading - Level 1 |
1 |
Tín Chỉ |
ENG 117 |
Writing - Level 1 |
1 |
Tín Chỉ |
ENG 118 |
Listening - Level 1 |
1 |
Tín Chỉ |
ENG 119 |
Speaking - Level 1 |
1 |
Tín Chỉ |
ENG 166 |
Reading - Level 2 |
1 |
Tín Chỉ |
ENG 167 |
Writing - Level 2 |
1 |
Tín Chỉ |
ENG 168 |
Listening - Level 2 |
1 |
Tín Chỉ |
ENG 169 |
Speaking - Level 2 |
1 |
Tín Chỉ |
ENG 216 |
Reading - Level 3 |
1 |
Tín Chỉ |
ENG 217 |
Writing - Level 3 |
1 |
Tín Chỉ |
ENG 218 |
Listening - Level 3 |
1 |
Tín Chỉ |
ENG 219 |
Speaking - Level 3 |
1 |
Tín Chỉ |
ENG 337 |
Anh Văn Chuyên Ngành Công Nghệ Thông Tin |
2 |
Tín Chỉ |
EVR 205 |
Sức Khỏe Môi Trường |
2 |
Tín Chỉ |
HIS 221 |
Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1 |
2 |
Tín Chỉ |
HIS 362 |
Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam |
2 |
Tín Chỉ |
IS 301 |
Cơ Sở Dữ Liệu |
3 |
Tín Chỉ |
IS 384 |
Kỹ Thuật Thương Mại Điện Tử (ASP.NET) |
3 |
Tín Chỉ |
MTH 101 |
Toán Cao Cấp C1 |
3 |
Tín Chỉ |
MTH 102 |
Toán Cao Cấp C2 |
2 |
Tín Chỉ |
MTH 254 |
Toán Rời Rạc & Ứng Dụng |
3 |
Tín Chỉ |
MTH 383 |
Linear Algebra for Data Science |
3 |
Tín Chỉ |
POS 151 |
Kinh Tế Chính Trị Marx - Lenin |
2 |
Tín Chỉ |
POS 351 |
Chủ Nghĩa Xã Hội Khoa Học |
2 |
Tín Chỉ |
POS 361 |
Tư Tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
Tín Chỉ |
PHI 100 |
Phương Pháp Luận (gồm Nghiên Cứu Khoa Học) |
2 |
Tín Chỉ |
PHI 150 |
Triết Học Marx - Lenin |
3 |
Tín Chỉ |
STA 151 |
Lý Thuyết Xác Suất & Thống Kê Toán |
3 |
Tín Chỉ |
STA 285 |
Probability Theory, Random Processes and Statistical Inference |
4 |
Tín Chỉ |