star twitter facebook envelope linkedin youtube alert-red alert home left-quote chevron hamburger minus plus search triangle x

Mô tả Môn học


BIG DATA & MACHINE LEARNING (HP)


Mã Môn học Tên Môn học Số ĐVHT
COM 101 Nói & Trình Bày (tiếng Việt) 2 Tín Chỉ
COM 102 Viết (tiếng Việt) 2 Tín Chỉ
CR 250 Nền Tảng Hệ Thống Máy Tính 3 Tín Chỉ
CS 100 Giới Thiệu về Khoa Học Máy Tính 1 Tín Chỉ
CS 201 Tin Học Ứng Dụng 3 Tín Chỉ
CS 211 Lập Trình Cơ Sở 4 Tín Chỉ
CS 226 Hệ Điều Hành Unix / Linux 2 Tín Chỉ
CS 252 Mạng Máy Tính 3 Tín Chỉ
CS 297 Đồ Án CDIO 1 Tín Chỉ
CS 303 Phân Tích & Thiết Kế Hệ Thống 3 Tín Chỉ
CS 311 Lập Trình Hướng Đối Tượng 4 Tín Chỉ
CS 316 Giới Thiệu Cấu Trúc Dữ Liệu & Giải Thuật 3 Tín Chỉ
CS 353 Phân Tích & Thiết Kế Hướng Đối Tượng 2 Tín Chỉ
CS 414 Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET 3 Tín Chỉ
CS 417 Trí Tuệ Nhân Tạo (Biểu Diễn & Giải Thuật) 3 Tín Chỉ
CS 420 Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) 3 Tín Chỉ
CS 434 Công Cụ & Phương Pháp Thiết Kế - Quản Lý (Phần Mềm) 2 Tín Chỉ
CS 448 Thực Tập Tốt Nghiệp 3 Tín Chỉ
CS 466 Perl & Python 2 Tín Chỉ
DS 303 Principles of Big Data 3 Tín Chỉ
DS 321 Machine Learning 1 3 Tín Chỉ
DS 347 Đồ Án CDIO 1 Tín Chỉ
DS 371 Machine Learning 2 3 Tín Chỉ
DS 397 Đồ Án CDIO 1 Tín Chỉ
DS 423 Machine Learning with Large Datasets 3 Tín Chỉ
DS 441 Blockchain: Theory & Practices 3 Tín Chỉ
DS 445 Đồ Án Chuyên Ngành: Khoa Học Dữ Liệu 1 Tín Chỉ
DS 447 Đồ Án CDIO 1 Tín Chỉ
DTE 201 Đạo Đức trong Công Việc 2 Tín Chỉ
DTE-IT 102 Hướng Nghiệp 1 1 Tín Chỉ
DTE-IT 152 Hướng Nghiệp 2 1 Tín Chỉ
ENG 116 Reading - Level 1 1 Tín Chỉ
ENG 117 Writing - Level 1 1 Tín Chỉ
ENG 118 Listening - Level 1 1 Tín Chỉ
ENG 119 Speaking - Level 1 1 Tín Chỉ
ENG 166 Reading - Level 2 1 Tín Chỉ
ENG 167 Writing - Level 2 1 Tín Chỉ
ENG 168 Listening - Level 2 1 Tín Chỉ
ENG 169 Speaking - Level 2 1 Tín Chỉ
ENG 216 Reading - Level 3 1 Tín Chỉ
ENG 217 Writing - Level 3 1 Tín Chỉ
ENG 218 Listening - Level 3 1 Tín Chỉ
ENG 219 Speaking - Level 3 1 Tín Chỉ
ENG 337 Anh Văn Chuyên Ngành Công Nghệ Thông Tin 2 Tín Chỉ
EVR 205 Sức Khỏe Môi Trường 2 Tín Chỉ
HIS 221 Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1 2 Tín Chỉ
HIS 362 Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam 2 Tín Chỉ
IS 301 Cơ Sở Dữ Liệu 3 Tín Chỉ
IS 384 Kỹ Thuật Thương Mại Điện Tử (ASP.NET) 3 Tín Chỉ
MTH 101 Toán Cao Cấp C1 3 Tín Chỉ
MTH 102 Toán Cao Cấp C2 2 Tín Chỉ
MTH 254 Toán Rời Rạc & Ứng Dụng 3 Tín Chỉ
MTH 383 Linear Algebra for Data Science 3 Tín Chỉ
POS 151 Kinh Tế Chính Trị Marx - Lenin 2 Tín Chỉ
POS 351 Chủ Nghĩa Xã Hội Khoa Học 2 Tín Chỉ
POS 361 Tư Tưởng Hồ Chí Minh 2 Tín Chỉ
PHI 100 Phương Pháp Luận (gồm Nghiên Cứu Khoa Học) 2 Tín Chỉ
PHI 150 Triết Học Marx - Lenin 3 Tín Chỉ
STA 151 Lý Thuyết Xác Suất & Thống Kê Toán 3 Tín Chỉ
STA 285 Probability Theory, Random Processes and Statistical Inference 4 Tín Chỉ