star twitter facebook envelope linkedin youtube alert-red alert home left-quote chevron hamburger minus plus search triangle x

Mô tả Môn học


KẾ TOÁN QUẢN TRỊ (HP)


Mã Môn học Tên Môn học Số ĐVHT
ACC 201 Nguyên Lý Kế Toán 1 3 Tín Chỉ
ACC 202 Nguyên Lý Kế Toán 2 3 Tín Chỉ
ACC 296 Tranh Tài Giải Pháp PBL 1 Tín Chỉ
ACC 301 Kế Toán Quản Trị 1 2 Tín Chỉ
ACC 302 Kế Toán Tài Chính 1 2 Tín Chỉ
ACC 303 Kế Toán Quản Trị 2 3 Tín Chỉ
ACC 304 Kế Toán Tài Chính 2 3 Tín Chỉ
ACC 382 Kế Toán Thuế 2 Tín Chỉ
ACC 396 Tranh Tài Giải Pháp PBL 1 Tín Chỉ
ACC 403 Kế Toán Máy 2 Tín Chỉ
ACC 411 Phân Tích Hoạt Động Kinh Doanh 3 Tín Chỉ
ACC 421 Phân Tích Báo Cáo Tài Chính 3 Tín Chỉ
ACC 423 Kế Toán Tài Chính Thương Mại Dịch Vụ 2 Tín Chỉ
ACC 448 Thực Tập Tốt Nghiệp 5 Tín Chỉ
ACC 452 Kế Toán Tài Chính Nâng Cao 3 Tín Chỉ
ACC 496 Tranh Tài Giải Pháp PBL 1 Tín Chỉ
AUD 351 Kiểm Toán Căn Bản 3 Tín Chỉ
AUD 353 Kiểm Toán Nội Bộ 2 Tín Chỉ
COM 101 Nói & Trình Bày (tiếng Việt) 2 Tín Chỉ
COM 102 Viết (tiếng Việt) 2 Tín Chỉ
CS 201 Tin Học Ứng Dụng 3 Tín Chỉ
DTE 201 Đạo Đức trong Công Việc 2 Tín Chỉ
DTE-ACC 102 Hướng Nghiệp 1 1 Tín Chỉ
DTE-ACC 152 Hướng Nghiệp 2 1 Tín Chỉ
ECO 151 Căn Bản Kinh Tế Vi Mô 3 Tín Chỉ
ECO 152 Căn Bản Kinh Tế Vĩ Mô 3 Tín Chỉ
ECO 302 Kinh Tế Trong Quản Trị 2 Tín Chỉ
ENG 116 Reading - Level 1 1 Tín Chỉ
ENG 117 Writing - Level 1 1 Tín Chỉ
ENG 118 Listening - Level 1 1 Tín Chỉ
ENG 119 Speaking - Level 1 1 Tín Chỉ
ENG 166 Reading - Level 2 1 Tín Chỉ
ENG 167 Writing - Level 2 1 Tín Chỉ
ENG 168 Listening - Level 2 1 Tín Chỉ
ENG 169 Speaking - Level 2 1 Tín Chỉ
ENG 216 Reading - Level 3 1 Tín Chỉ
ENG 217 Writing - Level 3 1 Tín Chỉ
ENG 218 Listening - Level 3 1 Tín Chỉ
ENG 219 Speaking - Level 3 1 Tín Chỉ
FIN 301 Quản Trị Tài Chính 1 3 Tín Chỉ
FST 414 Tổ Chức Công Tác Kế Toán 3 Tín Chỉ
HIS 221 Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1 2 Tín Chỉ
HIS 222 Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 2 2 Tín Chỉ
HIS 362 Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam 2 Tín Chỉ
HRM 301 Quản Trị Nhân Lực 3 Tín Chỉ
IS 252 Hệ Thống Thông Tin Kế Toán 3 Tín Chỉ
LAW 362 Thuế Nhà Nước 2 Tín Chỉ
LAW 403 Cơ Sở Luật Kinh Tế 3 Tín Chỉ
MGO 301 Quản Trị Hoạt Động & Sản Xuất 3 Tín Chỉ
MGT 201 Quản Trị Học 2 Tín Chỉ
MGT 403 Quản Trị Chiến Lược 3 Tín Chỉ
MKT 251 Tiếp Thị Căn Bản 3 Tín Chỉ
MTH 101 Toán Cao Cấp C1 3 Tín Chỉ
MTH 102 Toán Cao Cấp C2 2 Tín Chỉ
POS 151 Kinh Tế Chính Trị Marx - Lenin 2 Tín Chỉ
POS 351 Chủ Nghĩa Xã Hội Khoa Học 2 Tín Chỉ
POS 361 Tư Tưởng Hồ Chí Minh 2 Tín Chỉ
PHI 100 Phương Pháp Luận (gồm Nghiên Cứu Khoa Học) 2 Tín Chỉ
PHI 150 Triết Học Marx - Lenin 3 Tín Chỉ
STA 151 Lý Thuyết Xác Suất & Thống Kê Toán 3 Tín Chỉ
STA 271 Nguyên Lý Thống Kê Kinh Tế (với SPSS) 2 Tín Chỉ