star twitter facebook envelope linkedin youtube alert-red alert home left-quote chevron hamburger minus plus search triangle x

Mô tả Môn học


QUAN HỆ QUỐC TẾ (HP)


Mã Môn học Tên Môn học Số ĐVHT
APY 251 Đại Cương Nhân Chủng Học 3 Tín Chỉ
COM 101 Nói & Trình Bày (tiếng Việt) 2 Tín Chỉ
COM 102 Viết (tiếng Việt) 2 Tín Chỉ
COM 435 Quan Hệ Công Chúng 2 Tín Chỉ
CS 201 Tin Học Ứng Dụng 3 Tín Chỉ
CUL 251 Cơ Sở Văn Hóa Việt Nam 3 Tín Chỉ
CUL 378 Văn Hóa Mỹ 2 Tín Chỉ
CUL 448 Thực Tập Tốt Nghiệp 5 Tín Chỉ
DTE-HSS 102 Hướng Nghiệp 1 1 Tín Chỉ
DTE-HSS 152 Hướng Nghiệp 2 1 Tín Chỉ
ECO 152 Căn Bản Kinh Tế Vĩ Mô 3 Tín Chỉ
ENG 105 Luyện Âm (tiếng Anh) 2 Tín Chỉ
ENG 106 Đọc 1 2 Tín Chỉ
ENG 107 Viết 1 2 Tín Chỉ
ENG 108 Nghe 1 2 Tín Chỉ
ENG 109 Nói 1 2 Tín Chỉ
ENG 116 Reading - Level 1 1 Tín Chỉ
ENG 117 Writing - Level 1 1 Tín Chỉ
ENG 118 Listening - Level 1 1 Tín Chỉ
ENG 119 Speaking - Level 1 1 Tín Chỉ
ENG 166 Reading - Level 2 1 Tín Chỉ
ENG 167 Writing - Level 2 1 Tín Chỉ
ENG 168 Listening - Level 2 1 Tín Chỉ
ENG 169 Speaking - Level 2 1 Tín Chỉ
ENG 216 Reading - Level 3 1 Tín Chỉ
ENG 217 Writing - Level 3 1 Tín Chỉ
ENG 218 Listening - Level 3 1 Tín Chỉ
ENG 219 Speaking - Level 3 1 Tín Chỉ
ENG 266 Reading - Level 4 1 Tín Chỉ
ENG 267 Writing - Level 4 1 Tín Chỉ
ENG 268 Listening - Level 4 1 Tín Chỉ
ENG 269 Speaking - Level 4 1 Tín Chỉ
ENG 276 Phiên Dịch 1 3 Tín Chỉ
ENG 373 Dịch Báo Cáo Kinh Tế - Xã Hội 2 Tín Chỉ
ENG 428 Thời Sự Quốc Tế - Anh-Việt 2 Tín Chỉ
ENG 432 Anh Văn Thư Tín Thương Mại 2 Tín Chỉ
ENG 434 Anh Văn Đàm Phán 3 Tín Chỉ
GEO 311 Địa Lý Việt Nam 3 Tín Chỉ
HIS 161 Tổng Quan Lịch Sử Việt Nam 3 Tín Chỉ
HIS 221 Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1 2 Tín Chỉ
HIS 222 Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 2 2 Tín Chỉ
HIS 314 Lịch Sử Quan Hệ Đối Ngoại của Việt Nam 2 Tín Chỉ
HIS 362 Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam 2 Tín Chỉ
HIS 374 Lịch Sử Quan Hệ Quốc Tế 3 Tín Chỉ
IB 351 Thương Mại Quốc Tế 3 Tín Chỉ
INR 296 Tranh Tài Giải Pháp PBL 1 Tín Chỉ
INR 301 Nhập Môn Quan Hệ Quốc Tế 2 Tín Chỉ
INR 352 Nhập Môn Khu Vực Học (Đông Nam Á) 2 Tín Chỉ
INR 396 Tranh Tài Giải Pháp PBL 1 Tín Chỉ
INR 403 Phương Pháp Nghiên Cứu Quốc Tế 2 Tín Chỉ
INR 404 Nghiệp Vụ Công Tác Đối Ngoại 2 Tín Chỉ
INR 421 Quan Hệ Quốc Tế Châu Á - Thái Bình Dương 3 Tín Chỉ
INR 422 Quan Hệ Quốc Tế Âu - Mỹ 3 Tín Chỉ
INR 426 Hợp Tác Và Hội Nhập Đông Á 3 Tín Chỉ
INR 434 Kỹ Năng Đàm Phán Quốc Tế 2 Tín Chỉ
INR 450 Các Vấn Đề Toàn Cầu 2 Tín Chỉ
INR 496 Tranh Tài Giải Pháp PBL 1 Tín Chỉ
LAW 201 Pháp Luật Đại Cương 2 Tín Chỉ
LAW 352 Luật Pháp Quốc Tế 3 Tín Chỉ
LAW 403 Cơ Sở Luật Kinh Tế 3 Tín Chỉ
LIN 251 Cơ Sở Ngôn Ngữ Học 3 Tín Chỉ
MTH 100 Toán Cao Cấp C 3 Tín Chỉ
POS 151 Kinh Tế Chính Trị Marx - Lenin 2 Tín Chỉ
POS 351 Chủ Nghĩa Xã Hội Khoa Học 2 Tín Chỉ
POS 361 Tư Tưởng Hồ Chí Minh 2 Tín Chỉ
POS 365 Thể Chế Chính Trị Thế Giới 3 Tín Chỉ
PSY 151 Đại Cương Tâm Lý Học 3 Tín Chỉ
PHI 100 Phương Pháp Luận (gồm Nghiên Cứu Khoa Học) 2 Tín Chỉ
PHI 122 Triết Học Tây Phương 2 Tín Chỉ
PHI 150 Triết Học Marx - Lenin 3 Tín Chỉ
SOC 151 Đại Cương Xã Hội Học 3 Tín Chỉ