star twitter facebook envelope linkedin youtube alert-red alert home left-quote chevron hamburger minus plus search triangle x

Mô tả Môn học


VĂN HÓA DU LỊCH VIỆT NAM (HP)


Mã Môn học Tên Môn học Số ĐVHT
AES 251 Đại Cương Mỹ Học 3 Tín Chỉ
AES 270 Di Sản Mỹ Thuật Thế Giới và Việt Nam 2 Tín Chỉ
COM 101 Nói & Trình Bày (tiếng Việt) 2 Tín Chỉ
COM 102 Viết (tiếng Việt) 2 Tín Chỉ
COM 383 Kỹ Năng Hoạt Náo 2 Tín Chỉ
CS 201 Tin Học Ứng Dụng 3 Tín Chỉ
CSN 161 Ẩm Thực Việt Nam - Lý Thuyết & Thực Hành 2 Tín Chỉ
CUL 203 Nhập Môn Văn Hóa Du Lịch 2 Tín Chỉ
CUL 251 Cơ Sở Văn Hóa Việt Nam 3 Tín Chỉ
CUL 296 Tranh Tài Giải Pháp PBL 1 Tín Chỉ
CUL 311 Văn Hóa Làng & Du Lịch Bản Làng 2 Tín Chỉ
CUL 396 Tranh Tài Giải Pháp PBL 1 Tín Chỉ
CUL 416 Phong Tục Tập Quán Lễ Hội Việt Nam 3 Tín Chỉ
CUL 420 Văn Hóa Champa 2 Tín Chỉ
CUL 424 Văn Hóa và Hành Vi Du Lịch 3 Tín Chỉ
CUL 448 Thực Tập Tốt Nghiệp 5 Tín Chỉ
CUL 496 Tranh Tài Giải Pháp PBL 1 Tín Chỉ
DTE-HSS 102 Hướng Nghiệp 1 1 Tín Chỉ
DTE-HSS 152 Hướng Nghiệp 2 1 Tín Chỉ
ECO 151 Căn Bản Kinh Tế Vi Mô 3 Tín Chỉ
ENG 116 Reading - Level 1 1 Tín Chỉ
ENG 117 Writing - Level 1 1 Tín Chỉ
ENG 118 Listening - Level 1 1 Tín Chỉ
ENG 119 Speaking - Level 1 1 Tín Chỉ
ENG 166 Reading - Level 2 1 Tín Chỉ
ENG 167 Writing - Level 2 1 Tín Chỉ
ENG 168 Listening - Level 2 1 Tín Chỉ
ENG 169 Speaking - Level 2 1 Tín Chỉ
ENG 216 Reading - Level 3 1 Tín Chỉ
ENG 217 Writing - Level 3 1 Tín Chỉ
ENG 218 Listening - Level 3 1 Tín Chỉ
ENG 219 Speaking - Level 3 1 Tín Chỉ
ENG 383 Anh Văn Lễ Tân 2 Tín Chỉ
GEO 311 Địa Lý Việt Nam 3 Tín Chỉ
HIS 161 Tổng Quan Lịch Sử Việt Nam 3 Tín Chỉ
HIS 221 Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1 2 Tín Chỉ
HIS 222 Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 2 2 Tín Chỉ
HIS 362 Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam 2 Tín Chỉ
HOS 151 Tổng Quan Ngành Lưu Trú 2 Tín Chỉ
HOS 250 Tài Nguyên Du Lịch 3 Tín Chỉ
HOS 361 Giới Thiệu Nghiệp Vụ Nhà Hàng 3 Tín Chỉ
HOS 364 Nghiệp Vụ Bàn 2 Tín Chỉ
IB 351 Thương Mại Quốc Tế 3 Tín Chỉ
LAW 201 Pháp Luật Đại Cương 2 Tín Chỉ
LAW 413 Pháp Luật Du Lịch (Việt Nam) 2 Tín Chỉ
MKT 253 Tiếp Thị Du Lịch 3 Tín Chỉ
MTH 100 Toán Cao Cấp C 3 Tín Chỉ
POS 151 Kinh Tế Chính Trị Marx - Lenin 2 Tín Chỉ
POS 351 Chủ Nghĩa Xã Hội Khoa Học 2 Tín Chỉ
POS 361 Tư Tưởng Hồ Chí Minh 2 Tín Chỉ
PSY 151 Đại Cương Tâm Lý Học 3 Tín Chỉ
PHI 100 Phương Pháp Luận (gồm Nghiên Cứu Khoa Học) 2 Tín Chỉ
PHI 150 Triết Học Marx - Lenin 3 Tín Chỉ
PHI 321 Tư Tưởng Phương Đông 2 Tín Chỉ
SOC 151 Đại Cương Xã Hội Học 3 Tín Chỉ
STA 151 Lý Thuyết Xác Suất & Thống Kê Toán 3 Tín Chỉ
TOU 151 Tổng Quan Du Lịch 2 Tín Chỉ
TOU 364 Nghiệp Vụ Hướng Dẫn Du Lịch 3 Tín Chỉ
TOU 404 Quản Trị Kinh Doanh Lữ Hành 3 Tín Chỉ
TOU 431 Tuyến Điểm Du Lịch Việt Nam 2 Tín Chỉ
THE 311 Tín Ngưỡng của Các Dân Tộc ở Việt Nam 2 Tín Chỉ
VIE 370 Chữ Hán và Hán Việt 3 Tín Chỉ